Chỉ số tài chính cổ phiếu NAU

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu NAU

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch NAU trong phiên

Tham chiếu 9,000
Mở cửa -
Thấp nhất -
Cao nhất -
KLGD -
GTGD - tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
100 7,700
300 9,000
- -
300 9,200
- -
200 9,500
100
9,000
800
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Định giá cổ phiếu NAU theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng NAU

N E W

Tự doanh mua bán ròng NAU

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh NAU

Phân tích báo cáo tài chính NAU

Lịch sử cổ tức NAU

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật