Chỉ số tài chính cổ phiếu MCO

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu MCO

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch MCO trong phiên

Tham chiếu 8,700
Mở cửa 8,800
Thấp nhất 8,500
Cao nhất 8,900
KLGD 19,500
GTGD 0.17 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
4,700 8,600
11,400 8,800
5,600 8,500
9,900 8,900
4,600 8,400
9,000 9,000
14,900
8,800
30,300
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
13:38:33 100 8,800 1.15 Mua
13:38:19 1,900 8,600 -1.15 Bán
13:38:11 1,400 8,600 -1.15 Bán
13:25:58 700 8,700 0.0 Bán
13:24:40 1,300 8,700 0.0 Mua
11:16:57 600 8,800 1.15 Mua
11:13:26 800 8,700 0.0 Mua
11:02:29 100 8,700 0.0 Mua
10:58:13 3,000 8,600 -1.15 Bán
10:43:15 100 8,700 0.0 Bán
10:38:37 100 8,800 1.15 Mua
10:37:41 100 8,800 1.15 Mua
10:37:29 400 8,700 0.0 Mua
10:35:41 100 8,700 0.0 Mua
10:35:22 1,000 8,600 -1.15 Bán
10:34:07 100 8,700 0.0 Mua
10:34:00 700 8,700 0.0 Mua
10:26:55 500 8,700 0.0 Bán
10:26:52 200 8,700 0.0 Bán
09:18:23 4,900 8,900 2.3 Mua
09:18:06 100 8,800 1.15 Mua
09:17:52 300 8,500 -2.3 Bán
09:17:34 1,000 8,800 1.15 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu MCO

Định giá cổ phiếu MCO theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng MCO

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu MCO với giá trị luỹ kế 50.01 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng MCO

N E W

(*) Tự doanh bán ròng cổ phiếu MCO với giá trị -298600.00 đồng trong 1 tháng vừa qua

Phân tích kết quả kinh doanh MCO

Phân tích báo cáo tài chính MCO

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật