Chỉ số tài chính cổ phiếu M10

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu M10

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch M10 trong phiên

Tham chiếu 20,900
Mở cửa 20,900
Thấp nhất 20,300
Cao nhất 20,900
KLGD 6,200
GTGD 0.13 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
300 20,400
1,300 20,900
10,400 20,300
1,300 21,000
7,300 20,200
200 21,200
18,000
20,500
2,800
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:36:27 100 20,500 -1.91 Mua
14:31:22 500 20,500 -1.91 Mua
14:02:54 800 20,300 -2.87 Bán
13:37:54 1,100 20,300 -2.87 Mua
13:37:32 100 20,300 -2.87 Mua
13:36:54 2,800 20,300 -2.87 Bán
13:36:03 200 20,600 -1.44 Mua
13:14:59 100 20,900 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu M10

Định giá cổ phiếu M10 theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng M10

N E W

Tự doanh mua bán ròng M10

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh M10

Phân tích báo cáo tài chính M10

Lịch sử cổ tức M10

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật