Chỉ số tài chính cổ phiếu LKW
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu LKW
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch LKW trong phiên
Tham chiếu
35,800
Mở cửa
35,500
Thấp nhất
35,400
Cao nhất
35,500
KLGD
1,500
GTGD
0.05 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
35,300
400
35,800
200
35,200
500
36,500
300
35,100
200
36,900
600
35,400
1,100
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:09:34
100
35,400
-1.12
Mua
14:08:47
100
35,400
-1.12
Mua
14:08:18
400
35,400
-1.12
Mua
14:07:40
100
35,400
-1.12
Mua
13:39:36
100
35,400
-1.12
Mua
13:33:44
200
35,400
-1.12
Mua
13:29:12
100
35,400
-1.12
Mua
13:17:28
100
35,400
-1.12
Bán
13:06:37
200
35,500
-0.84
Bán
13:00:10
100
35,500
-0.84
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu LKW
Định giá cổ phiếu LKW theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng LKW
N
E
W
(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu LKW với giá trị luỹ kế 3.60 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng LKW
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh LKW
Phân tích báo cáo tài chính LKW
Lịch sử cổ tức LKW
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính