Chỉ số tài chính cổ phiếu LIC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu LIC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch LIC trong phiên

Tham chiếu 32,500
Mở cửa 32,200
Thấp nhất 32,000
Cao nhất 33,000
KLGD 14,100
GTGD 0.45 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
900 32,000
500 32,700
1,500 31,900
700 32,900
200 31,800
4,500 33,000
2,600
32,500
5,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:39:59 500 32,500 0.0 Mua
14:27:11 1,000 32,100 -1.23 Mua
14:22:51 2,000 32,000 -1.54 Bán
14:19:24 600 32,100 -1.23 Mua
14:17:38 1,200 32,100 -1.23 Bán
13:59:20 100 32,000 -1.54 Bán
13:48:45 100 33,000 1.54 Mua
13:47:28 100 32,100 -1.23 Bán
13:39:16 100 32,100 -1.23 Bán
13:36:23 1,000 32,100 -1.23 Bán
13:26:47 100 32,100 -1.23 Bán
13:24:39 200 32,100 -1.23 Bán
13:22:26 300 32,200 -0.92 Bán
13:20:38 200 32,200 -0.92 Bán
13:13:06 100 32,300 -0.62 Bán
13:13:04 100 32,300 -0.62 Bán
13:05:17 500 32,300 -0.62 Bán
11:24:30 300 32,400 -0.31 Bán
11:13:48 1,100 32,500 0.0 Bán
11:13:38 100 32,600 0.31 Bán
11:13:29 100 32,700 0.62 Bán
10:40:00 100 32,600 0.31 Bán
10:29:29 400 32,600 0.31 Mua
10:22:18 100 32,300 -0.62 Bán
09:50:01 500 32,200 -0.92 Bán
09:49:22 400 32,300 -0.62 Bán
09:34:07 1,300 32,200 -0.92 Bán
09:33:59 600 32,200 -0.92 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu LIC

Định giá cổ phiếu LIC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng LIC

N E W

Tự doanh mua bán ròng LIC

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh LIC

Phân tích báo cáo tài chính LIC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật