Chỉ số tài chính cổ phiếu L18

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu L18

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch L18 trong phiên

Tham chiếu 30,000
Mở cửa 30,000
Thấp nhất 29,900
Cao nhất 30,700
KLGD 109,300
GTGD 3.29 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
4,200 30,100
5,500 30,400
32,200 30,000
4,700 30,500
3,600 29,900
1,000 30,600
40,000
30,300
11,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:30 7,000 30,300 1.0 -
14:29:00 100 30,300 1.0 Mua
14:28:54 600 30,300 1.0 Mua
14:28:39 1,000 30,100 0.33 Bán
14:28:22 100 30,300 1.0 Mua
14:25:47 300 30,300 1.0 Mua
14:25:17 1,000 30,200 0.67 Mua
14:16:12 4,000 30,100 0.33 Bán
14:11:30 400 30,100 0.33 Bán
14:11:29 200 30,200 0.67 Mua
14:10:07 2,700 30,100 0.33 Mua
14:09:50 100 30,100 0.33 Bán
14:09:37 200 30,100 0.33 Bán
14:09:01 400 30,200 0.67 Mua
14:06:40 100 30,100 0.33 Mua
13:59:12 100 30,000 0.0 Bán
13:48:15 7,000 30,000 0.0 Bán
13:46:03 200 30,100 0.33 Mua
13:45:14 1,000 30,100 0.33 Mua
13:44:33 100 30,100 0.33 Mua
13:39:43 500 30,000 0.0 Bán
13:37:30 11,200 30,000 0.0 Bán
13:36:52 10,000 30,000 0.0 Bán
13:30:36 7,000 30,100 0.33 Bán
13:23:36 300 30,200 0.67 Bán
13:22:04 200 30,200 0.67 Mua
13:17:17 100 30,200 0.67 Bán
13:12:28 500 30,200 0.67 Bán
13:00:14 1,100 30,100 0.33 Bán
11:25:12 900 30,200 0.67 Bán
11:22:21 100 30,400 1.33 Bán
11:20:04 200 30,600 2.0 Mua
11:17:50 200 30,600 2.0 Mua
11:17:33 1,900 30,600 2.0 Mua
11:17:30 100 30,500 1.67 Mua
11:16:46 100 30,600 2.0 Mua
11:14:16 1,000 30,700 2.33 Mua
11:13:52 100 30,400 1.33 Bán
11:12:54 500 30,500 1.67 Mua
11:12:53 500 30,400 1.33 Mua
11:12:16 5,000 30,400 1.33 Mua
11:03:18 100 30,200 0.67 Mua
10:57:27 100 30,200 0.67 Bán
10:54:38 100 30,200 0.67 Bán
10:49:36 100 30,200 0.67 Bán
10:49:26 100 30,300 1.0 Mua
10:49:14 100 30,300 1.0 Mua
10:47:49 100 30,400 1.33 Mua
10:47:41 2,000 30,200 0.67 Mua
10:41:17 1,000 30,200 0.67 Mua
10:41:05 100 30,100 0.33 Mua
10:33:17 200 30,000 0.0 Bán
10:31:11 3,600 30,100 0.33 Mua
10:30:38 1,000 30,100 0.33 Mua
10:30:09 500 30,000 0.0 Mua
10:28:22 200 30,000 0.0 Mua
10:26:52 200 30,000 0.0 Mua
10:24:39 200 30,000 0.0 Bán
10:23:19 400 30,000 0.0 Bán
10:22:40 1,000 30,000 0.0 Bán
10:21:03 600 30,000 0.0 Mua
10:20:55 3,400 30,000 0.0 Mua
10:13:13 3,700 30,000 0.0 Bán
10:07:55 200 30,000 0.0 Bán
10:05:39 1,000 30,000 0.0 Bán
09:56:41 2,000 30,000 0.0 Bán
09:56:40 500 30,000 0.0 Bán
09:55:49 200 30,000 0.0 Bán
09:49:15 300 30,000 0.0 Mua
09:48:36 100 30,000 0.0 Mua
09:48:23 400 30,000 0.0 Mua
09:47:17 1,000 30,000 0.0 Bán
09:46:58 2,500 30,000 0.0 Bán
09:45:21 500 30,000 0.0 Bán
09:43:40 100 30,000 0.0 Bán
09:36:39 100 30,100 0.33 Mua
09:36:04 500 30,000 0.0 Mua
09:34:26 400 30,000 0.0 Bán
09:34:23 100 30,000 0.0 Bán
09:33:57 2,100 30,000 0.0 Mua
09:33:55 800 30,000 0.0 Mua
09:33:34 1,000 30,000 0.0 Mua
09:33:33 700 29,900 -0.33 Bán
09:31:24 1,000 29,900 -0.33 Bán
09:29:54 300 29,900 -0.33 Bán
09:29:49 200 29,900 -0.33 Bán
09:28:30 1,800 29,900 -0.33 Bán
09:28:22 100 29,900 -0.33 Bán
09:27:13 100 30,000 0.0 Mua
09:25:38 500 30,000 0.0 Mua
09:05:11 100 30,000 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu L18

Định giá cổ phiếu L18 theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng L18

N E W

Tự doanh mua bán ròng L18

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh L18

Phân tích báo cáo tài chính L18

Lịch sử cổ tức L18

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật