Chỉ số tài chính cổ phiếu ITS
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu ITS
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch ITS trong phiên
Tham chiếu
5,500
Mở cửa
5,500
Thấp nhất
5,500
Cao nhất
5,700
KLGD
53,200
GTGD
0.29 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
500
5,500
800
5,600
25,200
5,400
4,600
5,700
5,000
5,300
5,200
5,800
30,700
5,600
10,600
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
11:18:27
200
5,600
1.82
Mua
11:09:32
2,100
5,600
1.82
Mua
11:04:13
100
5,600
1.82
Mua
10:29:20
1,000
5,500
0.0
Bán
10:29:15
800
5,500
0.0
Bán
10:26:37
200
5,500
0.0
Mua
10:20:35
400
5,500
0.0
Bán
10:17:08
3,200
5,500
0.0
Bán
10:08:02
1,000
5,500
0.0
Bán
09:58:21
5,800
5,500
0.0
Bán
09:49:29
700
5,500
0.0
Bán
09:41:54
1,100
5,500
0.0
Bán
09:40:21
12,500
5,500
0.0
Bán
09:38:30
1,400
5,600
1.82
Bán
09:29:18
800
5,700
3.64
Mua
09:28:23
1,600
5,700
3.64
Mua
09:25:01
200
5,600
1.82
Bán
09:24:48
3,100
5,700
3.64
Mua
09:21:57
500
5,500
0.0
Mua
09:20:52
1,500
5,500
0.0
Bán
09:16:38
400
5,500
0.0
Mua
09:09:03
300
5,500
0.0
Bán
09:07:42
300
5,500
0.0
Bán
09:01:26
14,000
5,500
0.0
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu ITS
Định giá cổ phiếu ITS theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng ITS
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng ITS
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh ITS
Phân tích báo cáo tài chính ITS
Lịch sử cổ tức ITS
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính