Chỉ số tài chính cổ phiếu INN
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu INN
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch INN trong phiên
Tham chiếu
62,400
Mở cửa
60,000
Thấp nhất
60,000
Cao nhất
60,000
KLGD
5,000
GTGD
0.30 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
6,100
57,500
4,200
60,000
1,100
56,600
1,000
61,000
8,200
56,200
1,500
61,500
15,400
60,000
6,700
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
10:39:56
1,600
60,000
-3.85
Bán
10:37:28
1,300
60,000
-3.85
Bán
10:37:17
100
60,000
-3.85
Mua
10:07:24
2,000
60,000
-3.85
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu INN
Định giá cổ phiếu INN theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng INN
N
E
W
(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu INN với giá trị luỹ kế -40.60 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng INN
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh INN
Phân tích báo cáo tài chính INN
Lịch sử cổ tức INN
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính