Chỉ số tài chính cổ phiếu ILA

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu ILA

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch ILA trong phiên

Tham chiếu 5,700
Mở cửa 5,800
Thấp nhất 5,800
Cao nhất 6,500
KLGD 117,700
GTGD 0.74 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
2,200 6,300
15,800 6,400
5,000 6,200
27,400 6,500
10,000 6,100
- -
17,200
6,300
43,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:23:05 2,800 6,300 10.53 Mua
14:19:31 1,500 6,300 10.53 Mua
14:16:42 300 6,300 10.53 Bán
13:35:37 1,000 6,300 10.53 Bán
13:35:31 1,000 6,300 10.53 Bán
13:35:11 2,800 6,300 10.53 Bán
13:28:19 5,000 6,400 12.28 Mua
13:27:24 200 6,400 12.28 Mua
13:19:31 300 6,400 12.28 Bán
13:19:25 5,600 6,400 12.28 Bán
13:10:47 200 6,400 12.28 Bán
13:10:19 4,200 6,400 12.28 Mua
13:06:11 2,800 6,400 12.28 Bán
13:04:02 400 6,400 12.28 Bán
13:03:41 200 6,400 12.28 Bán
13:03:18 6,000 6,400 12.28 Bán
13:02:42 5,000 6,400 12.28 Bán
13:00:16 200 6,400 12.28 Bán
13:00:09 8,400 6,400 12.28 Bán
11:12:44 500 6,400 12.28 Bán
11:05:13 1,000 6,500 14.04 Mua
10:43:51 1,000 6,500 14.04 Mua
10:39:51 100 6,400 12.28 Bán
10:38:38 100 6,400 12.28 Bán
10:38:19 100 6,400 12.28 Bán
10:36:53 5,000 6,500 14.04 Mua
10:33:33 1,300 6,500 14.04 Mua
10:31:04 500 6,500 14.04 Mua
10:25:59 400 6,500 14.04 Mua
10:25:17 4,600 6,400 12.28 Mua
10:23:20 4,500 6,400 12.28 Mua
10:19:47 3,000 6,400 12.28 Mua
10:17:37 300 6,300 10.53 Mua
10:16:45 600 6,300 10.53 Mua
10:13:25 5,000 6,300 10.53 Mua
10:11:53 5,000 6,200 8.77 Mua
10:11:15 900 6,200 8.77 Mua
10:11:03 100 6,100 7.02 Mua
10:10:29 1,000 6,100 7.02 Mua
10:02:34 200 6,100 7.02 Bán
10:01:36 100 6,100 7.02 Bán
09:59:58 1,700 6,100 7.02 Mua
09:57:38 14,800 6,000 5.26 Mua
09:56:46 5,000 6,000 5.26 Mua
09:56:26 10,000 6,000 5.26 Mua
09:21:55 1,000 6,000 5.26 Mua
09:21:43 100 5,800 1.75 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu ILA

Định giá cổ phiếu ILA theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng ILA

N E W

Tự doanh mua bán ròng ILA

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh ILA

Phân tích báo cáo tài chính ILA

Lịch sử cổ tức ILA

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật