Chỉ số tài chính cổ phiếu HU4

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HU4

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HU4 trong phiên

Tham chiếu 11,900
Mở cửa 12,100
Thấp nhất 11,800
Cao nhất 12,200
KLGD 55,900
GTGD 0.66 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
700 11,900
4,000 12,000
16,800 11,800
12,900 12,100
10,600 11,700
19,200 12,200
28,100
11,900
36,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:29:00 5,000 11,900 0.0 Mua
13:38:01 1,400 11,800 -0.84 Bán
13:31:46 4,000 11,800 -0.84 Bán
13:21:38 2,000 11,800 -0.84 Bán
11:25:01 5,000 11,800 -0.84 Bán
11:07:42 4,600 11,800 -0.84 Bán
11:02:42 5,100 11,800 -0.84 Bán
10:49:07 200 11,900 0.0 Mua
10:42:13 4,800 11,900 0.0 Bán
10:37:59 6,200 11,900 0.0 Bán
10:37:57 400 11,900 0.0 Bán
10:33:52 3,100 11,900 0.0 Bán
10:18:00 400 12,000 0.84 Bán
10:08:08 1,000 12,000 0.84 Bán
10:06:13 200 12,000 0.84 Bán
10:01:29 1,300 12,000 0.84 Bán
09:32:37 200 12,000 0.84 Bán
09:30:58 4,800 12,000 0.84 Mua
09:30:10 200 12,000 0.84 Mua
09:20:41 3,600 12,000 0.84 Mua
09:18:55 200 12,000 0.84 Mua
09:13:27 200 12,000 0.84 Mua
09:00:29 2,000 12,200 2.52 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HU4

Định giá cổ phiếu HU4 theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HU4

N E W

Tự doanh mua bán ròng HU4

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh HU4

Phân tích báo cáo tài chính HU4

Lịch sử cổ tức HU4

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật