Chỉ số tài chính cổ phiếu HSV

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HSV

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HSV trong phiên

Tham chiếu 3,800
Mở cửa 3,800
Thấp nhất 3,800
Cao nhất 3,900
KLGD 663,500
GTGD 2.52 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
22,000 3,800
35,100 3,900
14,000 3,700
76,900 4,000
32,000 3,600
5,900 4,100
68,000
3,900
117,900
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:59:42 5,100 3,900 2.63 Mua
14:56:24 2,000 3,800 0.0 Bán
14:11:27 1,000 3,800 0.0 Bán
13:52:59 200 3,900 2.63 Mua
13:15:55 100 3,800 0.0 Bán
13:15:43 100 3,800 0.0 Bán
13:00:19 100 3,800 0.0 Bán
11:18:52 1,700 3,800 0.0 Bán
10:45:42 97,400 3,800 0.0 Mua
10:45:30 50,000 3,800 0.0 Bán
10:45:28 252,600 3,800 0.0 Bán
10:43:01 142,400 3,800 0.0 Mua
10:42:53 600 3,800 0.0 Bán
10:42:46 39,900 3,800 0.0 Mua
10:42:36 60,000 3,800 0.0 Mua
10:42:26 7,100 3,800 0.0 Bán
09:19:21 800 3,800 0.0 Bán
09:16:52 1,000 3,800 0.0 Bán
09:15:45 1,400 3,800 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HSV

Định giá cổ phiếu HSV theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Phân tích kết quả kinh doanh HSV

Phân tích báo cáo tài chính HSV

Lịch sử cổ tức HSV

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật