Chỉ số tài chính cổ phiếu HSV

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HSV

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HSV trong phiên

Tham chiếu 4,000
Mở cửa 4,000
Thấp nhất 3,900
Cao nhất 4,000
KLGD 51,200
GTGD 0.20 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
25,000 3,900
18,600 4,000
43,200 3,800
41,500 4,100
6,800 3,700
45,500 4,200
75,000
4,000
105,600
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:53:24 100 4,000 0.0 Mua
14:50:54 500 3,900 -2.5 Bán
14:49:45 100 4,000 0.0 Mua
14:48:39 15,000 3,900 -2.5 Bán
13:01:24 8,700 4,000 0.0 Bán
11:19:45 800 4,000 0.0 Bán
11:14:04 700 4,000 0.0 Bán
11:11:33 4,300 4,000 0.0 Mua
10:59:27 200 4,000 0.0 Mua
10:01:21 400 4,000 0.0 Mua
09:52:28 100 4,000 0.0 Bán
09:52:06 2,300 4,000 0.0 Bán
09:51:09 3,000 4,000 0.0 Bán
09:30:49 4,800 4,000 0.0 Mua
09:28:39 200 4,000 0.0 Bán
09:07:39 1,500 4,000 0.0 Mua
09:06:38 8,500 4,000 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HSV

Định giá cổ phiếu HSV theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HSV

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu HSV với giá trị luỹ kế -12.23 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng HSV

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh HSV

Phân tích báo cáo tài chính HSV

Lịch sử cổ tức HSV

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật