Chỉ số tài chính cổ phiếu HPW
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HPW
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch HPW trong phiên
Tham chiếu
18,600
Mở cửa
18,600
Thấp nhất
18,600
Cao nhất
18,900
KLGD
5,100
GTGD
0.10 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
18,600
1,500
18,900
2,100
18,300
600
19,500
30,000
18,200
3,000
20,000
32,200
18,900
5,100
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
10:30:10
300
18,900
1.61
Mua
10:29:48
200
18,900
1.61
Mua
10:07:11
4,400
18,800
1.08
Mua
09:40:53
200
18,600
0.0
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HPW
Định giá cổ phiếu HPW theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng HPW
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng HPW
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh HPW
Phân tích báo cáo tài chính HPW
Lịch sử cổ tức HPW
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính