Chỉ số tài chính cổ phiếu HPI

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HPI

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HPI trong phiên

Tham chiếu 27,600
Mở cửa -
Thấp nhất -
Cao nhất -
KLGD -
GTGD - tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
200 23,800
300 28,800
100 23,600
100 29,000
- -
200 31,000
300
27,600
600
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Định giá cổ phiếu HPI theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HPI

N E W

Tự doanh mua bán ròng HPI

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh HPI

Phân tích báo cáo tài chính HPI

Lịch sử cổ tức HPI

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật