Chỉ số tài chính cổ phiếu HNM

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HNM

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HNM trong phiên

Tham chiếu 9,000
Mở cửa 9,000
Thấp nhất 8,900
Cao nhất 9,000
KLGD 395,800
GTGD 3.54 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
400 8,900
16,400 9,000
15,100 8,800
21,100 9,100
8,100 8,700
14,400 9,200
23,600
8,900
51,900
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:49:28 1,600 8,900 -1.11 Mua
14:49:21 1,500 8,900 -1.11 Mua
14:49:15 1,000 8,900 -1.11 Mua
14:49:09 90,000 8,900 -1.11 Mua
14:49:07 5,900 8,900 -1.11 Bán
14:43:40 6,700 8,900 -1.11 Mua
14:40:15 1,000 8,900 -1.11 Mua
14:29:49 300 8,900 -1.11 Mua
14:21:26 200 8,900 -1.11 Mua
14:21:17 200 8,900 -1.11 Mua
14:20:50 100 8,900 -1.11 Mua
14:17:03 25,000 8,900 -1.11 Mua
14:09:28 500 8,900 -1.11 Mua
14:05:37 10,000 8,900 -1.11 Mua
13:58:02 200 8,900 -1.11 Mua
13:55:49 5,000 8,900 -1.11 Mua
13:55:20 5,000 8,900 -1.11 Mua
13:54:35 1,000 8,900 -1.11 Mua
13:54:26 1,000 8,900 -1.11 Mua
13:54:21 400 8,900 -1.11 Mua
13:54:06 3,000 8,900 -1.11 Mua
13:53:38 200 8,900 -1.11 Mua
13:53:07 200 8,900 -1.11 Mua
13:52:53 200 8,900 -1.11 Mua
13:52:38 500 8,900 -1.11 Mua
13:52:34 400 8,900 -1.11 Mua
13:50:57 800 8,900 -1.11 Mua
13:50:39 5,000 8,900 -1.11 Mua
13:48:48 11,200 8,900 -1.11 Mua
13:43:44 5,000 8,900 -1.11 Mua
13:43:02 1,000 8,900 -1.11 Mua
13:41:31 41,100 8,900 -1.11 Bán
13:26:40 600 8,900 -1.11 Bán
13:07:42 3,000 8,900 -1.11 Bán
13:04:06 600 8,900 -1.11 Bán
10:35:16 1,000 9,000 0.0 Mua
10:35:13 1,000 9,000 0.0 Mua
10:35:09 1,000 9,000 0.0 Mua
10:33:00 800 9,000 0.0 Bán
10:32:41 2,200 9,000 0.0 Mua
10:32:34 1,100 9,000 0.0 Mua
10:32:27 600 9,000 0.0 Mua
10:32:21 500 9,000 0.0 Mua
10:32:14 4,100 9,000 0.0 Mua
10:32:06 11,100 9,000 0.0 Mua
10:32:04 300 9,000 0.0 Bán
10:31:13 700 9,000 0.0 Mua
10:30:30 1,400 9,000 0.0 Mua
10:30:22 500 9,000 0.0 Mua
10:30:14 1,600 9,000 0.0 Mua
10:30:08 1,000 9,000 0.0 Mua
10:30:02 14,700 9,000 0.0 Mua
10:29:15 600 9,000 0.0 Bán
10:27:36 2,500 9,000 0.0 Bán
10:18:01 1,900 9,000 0.0 Mua
10:17:43 1,400 9,000 0.0 Mua
10:17:18 9,900 9,000 0.0 Mua
10:17:01 1,100 9,000 0.0 Mua
10:16:55 300 9,000 0.0 Mua
10:16:20 1,600 9,000 0.0 Mua
10:16:12 3,000 9,000 0.0 Mua
10:16:06 14,700 9,000 0.0 Mua
10:15:51 900 9,000 0.0 Mua
10:15:43 1,100 9,000 0.0 Mua
10:15:35 15,500 9,000 0.0 Mua
10:11:38 25,000 9,000 0.0 Mua
10:09:01 300 9,000 0.0 Mua
10:07:50 100 8,900 -1.11 Bán
10:07:15 300 9,000 0.0 Mua
09:54:24 500 9,000 0.0 Mua
09:53:23 900 9,000 0.0 Mua
09:43:26 1,500 9,000 0.0 Mua
09:42:01 4,000 9,000 0.0 Bán
09:32:13 1,600 9,000 0.0 Mua
09:32:07 2,200 9,000 0.0 Mua
09:32:01 1,400 9,000 0.0 Mua
09:31:54 30,000 9,000 0.0 Mua
09:31:52 100 9,000 0.0 Mua
09:31:51 400 9,000 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HNM

Định giá cổ phiếu HNM theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HNM

N E W

Tự doanh mua bán ròng HNM

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh HNM

Phân tích báo cáo tài chính HNM

Lịch sử cổ tức HNM

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật