Chỉ số tài chính cổ phiếu HMS

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HMS

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HMS trong phiên

Tham chiếu 35,000
Mở cửa 34,700
Thấp nhất 34,600
Cao nhất 35,300
KLGD 8,900
GTGD 0.31 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
300 35,000
9,000 35,300
1,400 34,800
600 35,500
200 34,600
3,500 35,800
1,900
35,300
13,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
13:16:59 300 35,300 0.86 Mua
13:11:19 300 35,300 0.86 Mua
13:11:02 700 35,000 0.0 Mua
11:17:08 100 34,900 -0.29 Mua
10:45:51 200 34,900 -0.29 Mua
10:45:45 100 34,900 -0.29 Mua
10:38:19 300 34,900 -0.29 Mua
10:35:53 3,000 35,000 0.0 Mua
10:30:23 500 34,900 -0.29 Bán
10:26:17 100 35,000 0.0 Mua
09:34:01 200 35,000 0.0 Mua
09:33:24 100 35,000 0.0 Mua
09:24:16 2,000 35,000 0.0 Mua
09:22:33 300 34,600 -1.14 Bán
09:22:12 700 34,700 -0.86 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HMS

Định giá cổ phiếu HMS theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HMS

N E W

Tự doanh mua bán ròng HMS

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh HMS

Phân tích báo cáo tài chính HMS

Lịch sử cổ tức HMS

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật