Chỉ số tài chính cổ phiếu HMC
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HMC
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch HMC trong phiên
Tham chiếu
11,700
Mở cửa
12,450
Thấp nhất
11,800
Cao nhất
12,450
KLGD
20,400
GTGD
0.24 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
300
11,850
17,200
12,000
8,800
11,800
4,400
12,050
700
11,750
1,400
12,100
9,800
12,000
23,000
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:46:29
700
12,000
2.56
-
14:17:57
1,400
11,800
0.85
Bán
14:03:26
2,000
11,950
2.14
Mua
13:52:06
900
11,900
1.71
Bán
13:51:29
500
11,900
1.71
Mua
13:51:27
500
11,900
1.71
Mua
13:22:59
10,400
11,850
1.28
Bán
10:38:38
500
11,950
2.14
Mua
10:24:21
100
11,950
2.14
Mua
09:32:36
100
12,000
2.56
Mua
09:15:23
1,700
12,450
6.41
-
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HMC
Định giá cổ phiếu HMC theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng HMC
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng HMC
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh HMC
Phân tích báo cáo tài chính HMC
Lịch sử cổ tức HMC
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính