Chỉ số tài chính cổ phiếu HKB
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HKB
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch HKB trong phiên
Tham chiếu
600
Mở cửa
600
Thấp nhất
600
Cao nhất
700
KLGD
101,100
GTGD
0.07 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
190,900
600
464,300
700
532,300
500
-
-
-
-
-
-
723,200
700
464,300
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:32:29
100
700
16.67
Mua
14:24:56
100
600
0.0
Bán
13:24:04
4,000
700
16.67
Mua
11:24:04
300
700
16.67
Mua
11:24:00
300
700
16.67
Mua
11:21:01
500
600
0.0
Bán
11:12:36
5,000
700
16.67
Mua
10:25:56
20,000
700
16.67
Mua
10:25:46
5,000
700
16.67
Mua
10:25:38
40,000
700
16.67
Mua
10:23:54
5,000
700
16.67
Mua
09:44:02
10,400
600
0.0
Bán
09:41:54
200
700
16.67
Mua
09:29:24
100
700
16.67
Mua
09:29:17
100
600
0.0
Bán
09:06:35
10,000
600
0.0
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HKB
Định giá cổ phiếu HKB theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng HKB
N
E
W
(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu HKB với giá trị luỹ kế -12.22 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng HKB
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh HKB
Phân tích báo cáo tài chính HKB
Lịch sử cổ tức HKB
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính