Chỉ số tài chính cổ phiếu HFB

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HFB

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HFB trong phiên

Tham chiếu 9,200
Mở cửa -
Thấp nhất -
Cao nhất -
KLGD -
GTGD - tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
3,000 9,200
4,000 9,600
200 9,000
3,200 9,700
800 8,900
2,000 9,800
4,000
9,200
9,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Định giá cổ phiếu HFB theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HFB

N E W

Tự doanh mua bán ròng HFB

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh HFB

Phân tích báo cáo tài chính HFB

Lịch sử cổ tức HFB

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật