Chỉ số tài chính cổ phiếu HEJ

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HEJ

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HEJ trong phiên

Tham chiếu 12,800
Mở cửa 12,800
Thấp nhất 12,800
Cao nhất 13,600
KLGD 5,100
GTGD 0.07 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
8,000 12,900
300 13,900
500 12,400
1,000 14,000
2,000 12,300
100 14,700
10,500
13,600
1,400
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:51:12 2,000 13,600 6.25 Mua
14:17:57 2,400 12,800 0.0 Mua
09:54:10 700 12,800 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HEJ

Định giá cổ phiếu HEJ theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HEJ

N E W

Tự doanh mua bán ròng HEJ

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh HEJ

Phân tích báo cáo tài chính HEJ

Lịch sử cổ tức HEJ

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật