Chỉ số tài chính cổ phiếu HCC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HCC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HCC trong phiên

Tham chiếu 18,400
Mở cửa 18,300
Thấp nhất 18,200
Cao nhất 18,300
KLGD 5,800
GTGD 0.11 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán 0.11 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
3,000 18,200
3,400 19,000
3,000 18,100
300 19,100
3,000 18,000
400 19,200
9,000
18,200
4,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
10:09:39 2,800 18,200 -1.09 Bán
09:17:39 100 18,300 -0.54 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HCC

Định giá cổ phiếu HCC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Phân tích kết quả kinh doanh HCC

Phân tích báo cáo tài chính HCC

Lịch sử cổ tức HCC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật