Chỉ số tài chính cổ phiếu H11

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu H11

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch H11 trong phiên

Tham chiếu 6,300
Mở cửa -
Thấp nhất -
Cao nhất -
KLGD -
GTGD - tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
10,700 6,300
100 6,700
700 6,000
800 6,800
1,000 5,500
1,600 7,200
12,400
6,300
2,500
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Định giá cổ phiếu H11 theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng H11

N E W

Tự doanh mua bán ròng H11

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh H11

Phân tích báo cáo tài chính H11

Lịch sử cổ tức H11

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật