Chỉ số tài chính cổ phiếu GSM

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu GSM

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch GSM trong phiên

Tham chiếu 31,100
Mở cửa 31,200
Thấp nhất 30,900
Cao nhất 31,600
KLGD 32,000
GTGD 1.00 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
200 30,900
1,500 31,300
400 30,800
200 31,400
300 30,700
1,500 31,500
900
31,300
3,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:24:15 500 31,300 0.64 Mua
14:23:31 3,400 30,900 -0.64 Bán
14:06:24 500 31,300 0.64 Mua
13:42:21 500 31,300 0.64 Mua
13:42:01 600 31,000 -0.32 Bán
13:39:20 4,700 31,000 -0.32 Bán
13:39:12 300 31,100 0.0 Bán
13:39:07 100 31,100 0.0 Bán
13:38:34 500 31,300 0.64 Bán
13:34:16 2,900 31,100 0.0 Bán
13:34:00 1,300 31,200 0.32 Bán
13:26:21 300 31,600 1.61 Mua
13:06:39 100 31,300 0.64 Mua
13:00:07 1,000 31,200 0.32 Bán
10:49:24 1,500 31,200 0.32 Bán
10:45:09 10,500 31,200 0.32 Bán
10:44:50 1,900 31,300 0.64 Bán
10:43:59 700 31,500 1.29 Bán
10:43:24 200 31,500 1.29 Mua
10:42:20 100 31,500 1.29 Mua
10:25:03 100 31,300 0.64 Bán
09:37:19 300 31,200 0.32 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu GSM

Định giá cổ phiếu GSM theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng GSM

N E W

Tự doanh mua bán ròng GSM

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh GSM

Phân tích báo cáo tài chính GSM

Lịch sử cổ tức GSM

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật