Chỉ số tài chính cổ phiếu GMX

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu GMX

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch GMX trong phiên

Tham chiếu 18,100
Mở cửa 18,500
Thấp nhất 18,200
Cao nhất 18,600
KLGD 11,700
GTGD 0.22 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán 0.04 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
300 18,300
500 18,400
800 18,200
100 18,500
100 18,100
300 18,600
1,200
18,300
900
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
13:42:49 200 18,300 1.1 Bán
13:33:52 100 18,400 1.66 Mua
11:16:11 100 18,200 0.55 Bán
11:15:51 10,000 18,600 2.76 Mua
10:03:34 100 18,400 1.66 Mua
10:00:10 100 18,300 1.1 Mua
09:40:36 100 18,200 0.55 Mua
09:08:34 300 18,600 2.76 Mua
09:07:56 700 18,500 2.21 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu GMX

Định giá cổ phiếu GMX theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng GMX

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu GMX với giá trị luỹ kế -83.24 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng GMX

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh GMX

Phân tích báo cáo tài chính GMX

Lịch sử cổ tức GMX

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật