Chỉ số tài chính cổ phiếu EVS

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu EVS

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch EVS trong phiên

Tham chiếu 5,900
Mở cửa 5,900
Thấp nhất 5,800
Cao nhất 6,000
KLGD 64,100
GTGD 0.38 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
7,400 5,900
49,300 6,000
29,300 5,800
21,500 6,100
35,400 5,700
29,600 6,200
72,100
5,900
100,400
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:03 200 5,900 0.0 -
14:21:44 3,400 5,900 0.0 Mua
14:21:23 100 5,900 0.0 Mua
14:20:43 1,000 5,900 0.0 Mua
14:14:51 500 5,900 0.0 Mua
14:05:01 100 5,900 0.0 Bán
14:04:29 1,600 5,900 0.0 Bán
13:43:33 1,000 5,900 0.0 Bán
13:32:38 700 5,900 0.0 Mua
13:31:56 1,300 5,900 0.0 Bán
13:30:20 800 5,900 0.0 Bán
13:30:10 1,600 5,900 0.0 Bán
13:29:10 10,000 5,900 0.0 Bán
13:19:24 200 5,900 0.0 Bán
13:06:35 500 5,900 0.0 Bán
13:00:23 15,000 5,900 0.0 Bán
13:00:04 200 5,900 0.0 Bán
11:29:00 200 5,900 0.0 Bán
10:26:27 100 5,900 0.0 Bán
10:20:36 500 6,000 1.69 Mua
10:17:22 1,000 6,000 1.69 Mua
10:00:12 600 5,900 0.0 Bán
09:53:14 1,300 5,900 0.0 Bán
09:53:08 200 5,900 0.0 Bán
09:43:10 200 5,900 0.0 Mua
09:41:27 200 5,800 -1.69 Bán
09:41:08 7,400 5,800 -1.69 Bán
09:40:56 700 5,900 0.0 Bán
09:38:38 2,000 5,900 0.0 Bán
09:32:48 1,000 5,900 0.0 Bán
09:32:03 1,500 5,900 0.0 Bán
09:30:42 1,500 5,900 0.0 Bán
09:30:27 900 5,900 0.0 Bán
09:30:22 600 5,900 0.0 Bán
09:21:49 3,500 5,900 0.0 Bán
09:21:48 600 5,900 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu EVS

Định giá cổ phiếu EVS theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Phân tích kết quả kinh doanh EVS

Phân tích báo cáo tài chính EVS

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật