Chỉ số tài chính cổ phiếu EFI

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu EFI

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch EFI trong phiên

Tham chiếu 2,700
Mở cửa 2,900
Thấp nhất 2,900
Cao nhất 3,100
KLGD 30,600
GTGD 0.09 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
400 2,800
2,000 2,900
7,700 2,700
32,900 3,000
14,000 2,600
35,900 3,100
22,100
2,900
70,800
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:59:53 2,000 2,900 7.41 Mua
14:26:44 2,000 2,900 7.41 Mua
14:15:07 5,200 2,900 7.41 Mua
13:43:32 3,000 2,900 7.41 Mua
11:02:23 100 3,000 11.11 Mua
10:37:28 200 3,000 11.11 Mua
10:34:02 5,000 3,000 11.11 Mua
10:06:46 5,000 3,000 11.11 Mua
09:52:05 300 3,100 14.81 Mua
09:36:54 4,900 3,100 14.81 Mua
09:21:39 200 3,100 14.81 Bán
09:20:21 700 3,100 14.81 Mua
09:19:49 1,000 3,100 14.81 Mua
09:18:52 900 2,900 7.41 Mua
09:17:16 100 2,900 7.41 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu EFI

Định giá cổ phiếu EFI theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng EFI

N E W

Tự doanh mua bán ròng EFI

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh EFI

Phân tích báo cáo tài chính EFI

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật