Chỉ số tài chính cổ phiếu DFF

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu DFF

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch DFF trong phiên

Tham chiếu 1,200
Mở cửa 1,300
Thấp nhất 1,200
Cao nhất 1,300
KLGD 67,500
GTGD 0.09 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
275,100 1,200
1,020,000 1,300
819,000 1,100
- -
- -
- -
1,094,100
1,300
1,020,000
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:06:44 800 1,300 8.33 Mua
13:41:57 100 1,300 8.33 Mua
13:30:33 5,000 1,200 0.0 Bán
13:27:25 100 1,200 0.0 Bán
13:12:28 1,100 1,200 0.0 Bán
13:02:20 3,100 1,200 0.0 Bán
11:26:28 5,000 1,300 8.33 Mua
11:05:08 400 1,300 8.33 Mua
10:54:10 100 1,300 8.33 Mua
10:34:01 100 1,300 8.33 Mua
10:33:33 300 1,300 8.33 Mua
10:33:06 1,800 1,300 8.33 Mua
10:12:59 100 1,300 8.33 Mua
09:16:08 900 1,200 0.0 Bán
09:14:03 1,000 1,300 8.33 Mua
09:12:55 200 1,300 8.33 Mua
09:12:53 2,300 1,300 8.33 Mua
09:08:31 5,000 1,300 8.33 Mua
09:06:03 40,000 1,300 8.33 Mua
09:00:05 100 1,300 8.33 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu DFF

Định giá cổ phiếu DFF theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng DFF

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu DFF với giá trị luỹ kế -1.04 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng DFF

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh DFF

Phân tích báo cáo tài chính DFF

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật