Chỉ số tài chính cổ phiếu CMX

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu CMX

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch CMX trong phiên

Tham chiếu 6,640
Mở cửa 6,640
Thấp nhất 6,600
Cao nhất 6,640
KLGD 46,600
GTGD 0.31 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
4,500 6,610
500 6,620
8,000 6,600
3,000 6,630
2,100 6,580
69,200 6,640
14,600
6,620
72,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
11:27:27 100 6,620 -0.3 Mua
11:15:30 1,000 6,610 -0.45 Bán
11:13:29 200 6,620 -0.3 Bán
11:11:45 200 6,630 -0.15 Mua
11:11:27 200 6,630 -0.15 Mua
11:11:02 200 6,630 -0.15 Mua
10:40:05 100 6,640 0.0 Mua
10:39:23 200 6,630 -0.15 Mua
10:30:47 3,000 6,600 -0.6 Bán
10:29:07 400 6,600 -0.6 Bán
10:28:56 7,000 6,600 -0.6 Bán
10:28:26 100 6,610 -0.45 Mua
10:25:14 400 6,620 -0.3 Mua
10:24:52 100 6,610 -0.45 Mua
10:24:38 8,900 6,610 -0.45 Bán
10:23:34 100 6,620 -0.3 Bán
10:23:08 1,500 6,620 -0.3 Bán
10:22:29 1,500 6,620 -0.3 Bán
10:19:47 100 6,620 -0.3 Bán
10:02:30 8,000 6,610 -0.45 Bán
09:47:01 1,000 6,640 0.0 Mua
09:46:49 1,000 6,640 0.0 Mua
09:42:02 300 6,640 0.0 Mua
09:41:11 2,000 6,640 0.0 Mua
09:36:03 200 6,640 0.0 Mua
09:35:25 100 6,630 -0.15 Bán
09:35:06 600 6,630 -0.15 Bán
09:34:28 200 6,630 -0.15 Bán
09:31:01 100 6,640 0.0 Mua
09:24:22 100 6,620 -0.3 Mua
09:23:57 7,400 6,620 -0.3 Bán
09:15:26 200 6,620 -0.3 -
09:15:04 100 6,640 0.0 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu CMX

Định giá cổ phiếu CMX theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Phân tích kết quả kinh doanh CMX

Phân tích báo cáo tài chính CMX

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật