Chỉ số tài chính cổ phiếu CIG
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu CIG
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch CIG trong phiên
Tham chiếu
9,000
Mở cửa
8,870
Thấp nhất
8,800
Cao nhất
9,030
KLGD
105,600
GTGD
0.94 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
1,300
8,830
1,200
8,950
600
8,820
4,700
8,980
800
8,810
4,300
8,990
2,700
8,830
10,200
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:46:04
9,000
8,830
-1.89
-
14:29:07
2,500
8,980
-0.22
Mua
14:26:37
1,000
8,890
-1.22
Mua
14:26:28
3,500
8,890
-1.22
Mua
14:26:09
300
8,890
-1.22
Mua
14:25:05
600
8,850
-1.67
Bán
14:18:25
100
8,850
-1.67
Mua
14:18:05
300
8,850
-1.67
Mua
14:17:50
600
8,850
-1.67
Bán
14:16:38
100
8,850
-1.67
Bán
14:16:04
1,000
8,850
-1.67
Bán
14:09:04
100
8,850
-1.67
Bán
14:02:01
2,000
8,850
-1.67
Bán
13:59:41
200
8,880
-1.33
Mua
13:57:41
100
8,840
-1.78
Bán
13:43:09
100
8,890
-1.22
Mua
13:39:23
100
8,890
-1.22
Mua
13:29:01
1,300
8,800
-2.22
Bán
13:25:41
7,000
8,800
-2.22
Mua
13:25:06
1,000
8,800
-2.22
Mua
13:24:12
300
8,800
-2.22
Bán
13:23:10
2,000
8,890
-1.22
Mua
13:21:24
4,000
8,890
-1.22
Bán
13:13:57
100
8,900
-1.11
Bán
13:13:54
300
8,900
-1.11
Mua
13:13:31
200
8,900
-1.11
Mua
13:10:52
500
8,900
-1.11
Mua
13:09:59
100
8,900
-1.11
Bán
13:09:13
2,200
8,900
-1.11
Bán
11:27:46
2,800
8,900
-1.11
Mua
11:27:08
300
8,900
-1.11
Bán
11:25:09
100
8,980
-0.22
Mua
11:21:36
200
8,980
-0.22
Mua
11:17:26
300
8,950
-0.56
Mua
11:16:16
800
8,910
-1.0
Mua
11:14:25
800
8,910
-1.0
Bán
11:13:39
2,000
8,910
-1.0
Bán
11:05:15
100
8,910
-1.0
Bán
11:05:09
400
8,920
-0.89
Bán
11:01:22
100
8,920
-0.89
Bán
10:54:07
100
8,910
-1.0
Bán
10:49:54
100
8,920
-0.89
Bán
10:48:28
100
8,980
-0.22
Bán
10:27:30
100
8,980
-0.22
Mua
10:23:37
200
8,910
-1.0
Bán
10:23:25
100
8,930
-0.78
Bán
10:23:18
100
8,930
-0.78
Bán
10:11:47
100
8,950
-0.56
Mua
10:07:45
100
8,950
-0.56
Mua
10:06:32
900
8,950
-0.56
Mua
10:05:54
15,000
8,950
-0.56
Mua
10:04:22
1,200
8,950
-0.56
Mua
10:03:17
3,000
8,950
-0.56
Mua
10:03:03
100
8,940
-0.67
Mua
10:02:36
100
8,920
-0.89
Bán
10:01:19
300
8,950
-0.56
Mua
10:01:10
200
8,950
-0.56
Mua
10:01:00
24,000
8,950
-0.56
Mua
09:58:08
200
8,950
-0.56
Mua
09:55:02
500
8,950
-0.56
Mua
09:54:05
200
8,950
-0.56
Bán
09:52:34
100
8,950
-0.56
Mua
09:51:19
400
8,920
-0.89
Bán
09:49:46
100
8,950
-0.56
Mua
09:41:08
100
8,920
-0.89
Bán
09:38:47
400
8,910
-1.0
Bán
09:37:04
100
8,910
-1.0
Bán
09:35:32
100
8,900
-1.11
Bán
09:23:31
100
9,020
0.22
Mua
09:21:51
100
9,030
0.33
Mua
09:21:41
100
9,000
0.0
Mua
09:16:30
100
8,880
-1.33
Bán
09:15:53
100
8,870
-1.44
-
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu CIG
Định giá cổ phiếu CIG theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng CIG
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng CIG
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh CIG
Phân tích báo cáo tài chính CIG
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính