Chỉ số tài chính cổ phiếu CID
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu CID
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch CID trong phiên
Tham chiếu
15,600
Mở cửa
15,400
Thấp nhất
15,400
Cao nhất
15,400
KLGD
700
GTGD
0.01 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
300
15,300
700
15,400
100
14,300
500
16,700
400
14,000
1,600
16,800
800
15,400
2,800
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:52:36
100
15,400
-1.28
Mua
14:28:16
200
15,400
-1.28
Mua
14:20:10
300
15,400
-1.28
Mua
14:18:22
100
15,400
-1.28
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu CID
Định giá cổ phiếu CID theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng CID
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng CID
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh CID
Phân tích báo cáo tài chính CID
Lịch sử cổ tức CID
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính