Chỉ số tài chính cổ phiếu CAD

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu CAD

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch CAD trong phiên

Tham chiếu 600
Mở cửa 600
Thấp nhất 600
Cao nhất 700
KLGD 11,000
GTGD 0.0074 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
24,900 600
373,200 700
8,300 500
- -
- -
- -
33,200
700
373,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:44:33 100 700 16.67 Mua
14:28:47 2,000 600 0.0 Bán
14:13:45 100 700 16.67 Mua
14:12:10 400 700 16.67 Mua
13:49:36 300 700 16.67 Mua
13:24:06 100 700 16.67 Mua
11:26:25 900 600 0.0 Bán
11:15:41 200 600 0.0 Bán
11:12:21 100 700 16.67 Mua
10:44:35 100 700 16.67 Mua
10:33:12 200 700 16.67 Mua
10:08:25 900 700 16.67 Mua
09:58:02 1,000 700 16.67 Mua
09:57:52 300 700 16.67 Mua
09:54:04 500 700 16.67 Mua
09:52:27 200 700 16.67 Mua
09:50:38 100 700 16.67 Mua
09:32:31 3,200 700 16.67 Mua
09:30:28 100 700 16.67 Mua
09:05:05 200 600 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu CAD

Định giá cổ phiếu CAD theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng CAD

N E W

Tự doanh mua bán ròng CAD

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh CAD

Phân tích báo cáo tài chính CAD

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật