Chỉ số tài chính cổ phiếu BSL

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu BSL

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch BSL trong phiên

Tham chiếu 11,000
Mở cửa 12,000
Thấp nhất 11,400
Cao nhất 12,000
KLGD 2,300
GTGD 0.03 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
2,000 10,200
2,000 11,400
12,000 10,100
3,000 11,500
8,900 10,000
100 11,900
22,900
11,400
5,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
11:14:46 1,000 11,400 3.64 Mua
09:54:42 200 11,400 3.64 Mua
09:46:35 1,000 11,500 4.55 Mua
09:08:59 100 12,000 9.09 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu BSL

Định giá cổ phiếu BSL theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng BSL

N E W

Tự doanh mua bán ròng BSL

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh BSL

Phân tích báo cáo tài chính BSL

Lịch sử cổ tức BSL

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật