Chỉ số tài chính cổ phiếu BQB
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu BQB
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch BQB trong phiên
Tham chiếu
4,400
Mở cửa
4,500
Thấp nhất
4,200
Cao nhất
4,500
KLGD
37,400
GTGD
0.16 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
4,400
4,300
7,000
4,400
14,500
4,200
11,300
4,500
9,100
4,100
15,500
4,600
28,000
4,400
33,800
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:40:16
100
4,400
0.0
Mua
14:39:03
500
4,300
-2.27
Bán
14:23:04
100
4,400
0.0
Mua
14:19:34
2,400
4,300
-2.27
Bán
14:19:26
1,000
4,300
-2.27
Bán
14:17:44
2,000
4,300
-2.27
Bán
14:14:53
10,000
4,300
-2.27
Bán
13:57:48
3,600
4,300
-2.27
Mua
13:57:28
400
4,300
-2.27
Mua
13:56:06
100
4,200
-4.55
Bán
13:42:24
100
4,300
-2.27
Mua
13:14:07
900
4,200
-4.55
Bán
13:05:27
100
4,300
-2.27
Mua
13:00:58
5,000
4,200
-4.55
Bán
13:00:12
5,000
4,200
-4.55
Bán
10:16:30
100
4,500
2.27
Mua
10:16:18
500
4,400
0.0
Mua
09:44:04
3,500
4,500
2.27
Bán
09:43:20
500
4,500
2.27
Mua
09:07:28
300
4,500
2.27
Mua
09:07:05
1,100
4,500
2.27
Mua
09:00:46
100
4,500
2.27
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu BQB
Định giá cổ phiếu BQB theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng BQB
N
E
W
(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu BQB với giá trị luỹ kế -440000.00 đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng BQB
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh BQB
Phân tích báo cáo tài chính BQB
Lịch sử cổ tức BQB
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính