Chỉ số tài chính cổ phiếu BCE

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu BCE

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch BCE trong phiên

Tham chiếu 11,400
Mở cửa 11,450
Thấp nhất 11,450
Cao nhất 11,600
KLGD 322,200
GTGD 3.73 tỷ
NN Mua 0.0093 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
49,600 11,550
7,100 11,600
105,500 11,500
26,800 11,650
29,700 11,450
45,800 11,700
184,800
11,600
79,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:47:33 200 11,600 1.75 -
14:45:50 3,400 11,600 1.75 -
14:29:38 300 11,550 1.32 Bán
14:29:27 300 11,600 1.75 Mua
14:27:30 1,000 11,600 1.75 Mua
14:27:29 19,000 11,600 1.75 Mua
14:25:19 8,000 11,600 1.75 Mua
14:25:18 200 11,550 1.32 Bán
14:24:34 1,000 11,550 1.32 Bán
14:24:02 200 11,600 1.75 Mua
14:21:04 500 11,600 1.75 Mua
14:16:12 100 11,600 1.75 Mua
14:15:35 500 11,550 1.32 Bán
14:09:18 400 11,550 1.32 Bán
14:02:48 5,000 11,600 1.75 Mua
13:47:37 200 11,550 1.32 Mua
13:45:51 100 11,550 1.32 Mua
13:45:33 1,300 11,550 1.32 Bán
13:40:58 4,000 11,550 1.32 Bán
13:35:51 4,000 11,550 1.32 Bán
13:34:43 2,400 11,550 1.32 Bán
13:34:42 600 11,550 1.32 Bán
13:34:16 3,000 11,550 1.32 Bán
13:32:52 10,000 11,550 1.32 Bán
13:30:57 100 11,600 1.75 Mua
13:30:36 1,700 11,550 1.32 Mua
13:28:50 1,000 11,500 0.88 Bán
13:26:24 3,300 11,550 1.32 Bán
13:25:38 1,700 11,550 1.32 Mua
13:24:38 7,500 11,550 1.32 Mua
13:23:55 800 11,550 1.32 Mua
13:21:14 6,300 11,550 1.32 Bán
13:19:29 5,000 11,550 1.32 Bán
13:13:38 9,100 11,550 1.32 Bán
13:13:21 300 11,550 1.32 Bán
13:11:47 1,000 11,600 1.75 Mua
13:10:48 1,000 11,600 1.75 Mua
13:08:43 500 11,550 1.32 Bán
13:07:24 1,000 11,600 1.75 Mua
13:05:42 1,000 11,600 1.75 Mua
13:03:28 100 11,600 1.75 Mua
13:00:53 24,100 11,600 1.75 Bán
13:00:43 7,200 11,600 1.75 Bán
13:00:04 300 11,600 1.75 Bán
11:29:14 8,600 11,600 1.75 Mua
11:29:02 2,400 11,550 1.32 Mua
11:28:45 10,000 11,550 1.32 Mua
11:28:32 12,000 11,550 1.32 Mua
11:26:37 1,000 11,550 1.32 Bán
11:24:51 12,500 11,550 1.32 Bán
11:23:27 10,000 11,550 1.32 Bán
11:21:25 100 11,550 1.32 Bán
11:20:26 1,000 11,600 1.75 Mua
11:20:20 4,000 11,600 1.75 Mua
11:19:16 1,000 11,600 1.75 Mua
11:13:02 4,600 11,600 1.75 Mua
11:07:50 500 11,600 1.75 Mua
11:06:58 500 11,600 1.75 Mua
11:00:12 900 11,600 1.75 Mua
10:57:23 900 11,600 1.75 Mua
10:56:58 200 11,600 1.75 Mua
10:55:56 14,000 11,600 1.75 Mua
10:51:22 500 11,600 1.75 Mua
10:43:45 1,000 11,550 1.32 Bán
10:35:30 4,000 11,550 1.32 Bán
10:34:37 1,800 11,550 1.32 Bán
10:31:20 500 11,600 1.75 Mua
10:26:46 100 11,600 1.75 Bán
10:26:39 1,400 11,600 1.75 Bán
10:24:30 3,600 11,600 1.75 Mua
10:18:23 100 11,600 1.75 Mua
10:16:15 4,200 11,600 1.75 Mua
10:14:19 1,000 11,600 1.75 Mua
10:12:05 5,000 11,600 1.75 Mua
10:06:08 1,600 11,600 1.75 Mua
09:56:14 1,300 11,600 1.75 Bán
09:55:31 4,600 11,600 1.75 Mua
09:50:40 700 11,600 1.75 Bán
09:50:32 200 11,600 1.75 Bán
09:50:00 300 11,600 1.75 Bán
09:44:21 1,000 11,600 1.75 Mua
09:44:19 1,100 11,600 1.75 Mua
09:40:00 10,000 11,600 1.75 Mua
09:37:50 2,300 11,600 1.75 Mua
09:37:39 22,000 11,600 1.75 Mua
09:36:48 700 11,550 1.32 Mua
09:35:39 100 11,550 1.32 Mua
09:35:06 1,000 11,550 1.32 Mua
09:27:12 400 11,500 0.88 Mua
09:18:30 9,300 11,500 0.88 Mua
09:17:50 1,300 11,500 0.88 Mua
09:16:05 10,400 11,500 0.88 Mua
09:15:51 4,400 11,450 0.44 -
09:15:05 3,400 11,450 0.44 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu BCE

Định giá cổ phiếu BCE theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng BCE

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu BCE với giá trị luỹ kế 2.88 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng BCE

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh BCE

Phân tích báo cáo tài chính BCE

Lịch sử cổ tức BCE

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật