Chỉ số tài chính cổ phiếu ATA

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu ATA

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch ATA trong phiên

Tham chiếu 600
Mở cửa 700
Thấp nhất 500
Cao nhất 700
KLGD 256,200
GTGD 0.15 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
415,800 500
282,500 600
- -
968,100 700
- -
- -
415,800
600
1,250,600
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:49:40 2,000 600 0.0 Mua
14:17:45 400 600 0.0 Mua
14:07:16 200 600 0.0 Mua
13:59:27 500 500 -16.67 Bán
13:57:49 100 600 0.0 Mua
13:53:23 6,200 500 -16.67 Bán
13:53:05 100 600 0.0 Mua
13:51:50 28,700 500 -16.67 Bán
13:51:41 71,300 500 -16.67 Bán
13:21:25 5,400 600 0.0 Mua
13:15:05 100 600 0.0 Mua
13:13:52 600 600 0.0 Mua
13:11:30 10,000 600 0.0 Mua
13:10:30 68,300 600 0.0 Mua
10:10:16 200 500 -16.67 Bán
10:07:40 100 500 -16.67 Bán
09:58:18 100 600 0.0 Mua
09:37:40 100 600 0.0 Mua
09:35:41 800 600 0.0 Mua
09:32:47 400 600 0.0 Mua
09:22:59 100 500 -16.67 Bán
09:00:46 2,000 600 0.0 Mua
09:00:22 4,700 600 0.0 Bán
09:00:12 50,000 700 16.67 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu ATA

Định giá cổ phiếu ATA theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng ATA

N E W

Tự doanh mua bán ròng ATA

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh ATA

Phân tích báo cáo tài chính ATA

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật