Chỉ số tài chính cổ phiếu APF
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu APF
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch APF trong phiên
Tham chiếu
47,000
Mở cửa
48,000
Thấp nhất
47,900
Cao nhất
48,200
KLGD
-
GTGD
1.03 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
47,600
11,400
48,000
5,000
47,000
2,300
48,100
500
46,500
2,000
48,200
5,600
48,000
15,700
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:36:36
100
48,000
2.13
Mua
14:00:32
100
48,000
2.13
Mua
13:51:02
3,000
48,000
2.13
Mua
13:31:10
100
48,000
2.13
Mua
13:24:25
200
48,000
2.13
Mua
13:00:10
3,200
48,000
2.13
Bán
10:53:47
7,300
48,000
2.13
Mua
10:29:55
2,000
48,000
2.13
Bán
10:07:57
400
48,200
2.55
Mua
10:00:47
100
48,000
2.13
Bán
09:51:23
100
48,000
2.13
Bán
09:51:00
300
48,000
2.13
Bán
09:37:01
400
48,000
2.13
Bán
09:35:18
900
48,100
2.34
Mua
09:34:27
100
48,100
2.34
Mua
09:33:50
1,100
48,000
2.13
Mua
09:27:00
400
48,100
2.34
Bán
09:26:40
500
48,100
2.34
Mua
09:26:22
100
48,100
2.34
Mua
09:25:22
1,000
48,000
2.13
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu APF
Định giá cổ phiếu APF theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng APF
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng APF
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh APF
Phân tích báo cáo tài chính APF
Lịch sử cổ tức APF
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính