Chỉ số tài chính cổ phiếu AGP

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu AGP

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch AGP trong phiên

Tham chiếu 42,300
Mở cửa 42,000
Thấp nhất 42,000
Cao nhất 44,000
KLGD 7,100
GTGD 0.31 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
300 42,000
1,100 43,500
200 41,600
300 43,900
500 41,500
5,000 44,000
1,000
43,000
6,400
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:18:22 100 43,000 1.65 Mua
13:09:36 600 43,900 3.78 Mua
13:09:31 900 43,900 3.78 Mua
13:03:59 700 43,900 3.78 Mua
13:03:21 200 43,900 3.78 Mua
13:03:13 100 43,000 1.65 Mua
11:20:53 200 43,900 3.78 Mua
11:19:56 100 43,900 3.78 Mua
11:19:50 100 43,800 3.55 Mua
11:19:45 100 43,700 3.31 Mua
11:19:28 100 43,500 2.84 Mua
11:00:23 100 44,000 4.02 Mua
10:58:53 500 44,000 4.02 Mua
10:58:29 1,800 43,500 2.84 Mua
10:48:21 100 43,500 2.84 Mua
10:48:20 300 43,500 2.84 Mua
10:47:40 200 43,000 1.65 Mua
10:29:21 100 43,000 1.65 Mua
10:19:22 400 43,000 1.65 Mua
10:19:07 100 42,100 -0.47 Mua
10:18:37 300 42,000 -0.71 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu AGP

Định giá cổ phiếu AGP theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng AGP

N E W

Tự doanh mua bán ròng AGP

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh AGP

Phân tích báo cáo tài chính AGP

Lịch sử cổ tức AGP

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật