Chỉ số tài chính cổ phiếu ACE

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu ACE

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch ACE trong phiên

Tham chiếu 41,000
Mở cửa 41,000
Thấp nhất 39,100
Cao nhất 41,000
KLGD 11,400
GTGD 0.46 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
3,900 39,100
3,300 42,000
100 38,500
300 44,000
100 38,100
- -
4,100
39,100
3,600
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
13:00:04 5,300 39,100 -4.63 Bán
10:13:33 4,100 41,000 0.0 Mua
10:03:06 2,000 41,000 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu ACE

Định giá cổ phiếu ACE theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Phân tích kết quả kinh doanh ACE

Phân tích báo cáo tài chính ACE

Lịch sử cổ tức ACE

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật