Chỉ số tài chính cổ phiếu ABI

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS
P/E
P/B
P/S
Beta
Lợi nhuận sau thuế
Tăng trưởng lợi nhuận
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu ABI

Định giá cổ phiếu ABI theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Phân tích kết quả kinh doanh ABI

Phân tích báo cáo tài chính ABI

Lịch sử cổ tức ABI

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành