Chỉ số tài chính cổ phiếu TMC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TMC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch TMC trong phiên

Tham chiếu 7,800
Mở cửa 7,700
Thấp nhất 7,700
Cao nhất 8,000
KLGD 10,100
GTGD 0.08 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
- -
5,900 8,000
- -
400 8,100
- -
- -
-
8,000
6,300
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:24:34 5,000 8,000 2.56 Mua
14:20:47 4,100 8,000 2.56 Mua
14:20:37 500 8,000 2.56 Mua
13:31:24 200 7,800 0.0 Mua
13:00:02 300 7,700 -1.28 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TMC

Định giá cổ phiếu TMC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng TMC

N E W

Tự doanh mua bán ròng TMC

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh TMC

Phân tích báo cáo tài chính TMC

Lịch sử cổ tức TMC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật