Chỉ số tài chính cổ phiếu PBC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu PBC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch PBC trong phiên

Tham chiếu 7,100
Mở cửa 7,000
Thấp nhất 6,900
Cao nhất 7,000
KLGD 36,800
GTGD 0.26 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
7,800 6,900
28,100 7,000
23,000 6,800
1,000 7,100
400 6,700
1,000 7,200
31,200
6,900
30,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:47:50 100 6,900 -2.82 Bán
14:38:50 100 7,000 -1.41 Mua
14:05:56 7,700 6,900 -2.82 Bán
14:05:48 2,000 6,900 -2.82 Bán
14:03:45 600 6,900 -2.82 Bán
14:03:02 400 7,000 -1.41 Mua
13:50:09 300 7,000 -1.41 Mua
13:20:52 100 7,000 -1.41 Mua
13:16:29 6,000 7,000 -1.41 Bán
13:05:37 100 7,000 -1.41 Mua
13:00:09 400 7,000 -1.41 Mua
11:27:14 1,000 7,000 -1.41 Bán
11:09:21 1,500 7,000 -1.41 Mua
11:01:26 1,500 7,000 -1.41 Mua
10:44:33 1,000 7,000 -1.41 Mua
10:38:04 800 7,000 -1.41 Mua
10:36:02 1,000 7,000 -1.41 Mua
10:16:24 200 7,000 -1.41 Mua
10:09:43 500 7,000 -1.41 Mua
10:08:24 300 7,000 -1.41 Bán
10:07:13 900 7,000 -1.41 Mua
10:04:43 500 7,000 -1.41 Mua
09:59:35 1,000 7,000 -1.41 Bán
09:34:50 200 7,000 -1.41 Mua
09:32:24 300 7,000 -1.41 Bán
09:28:23 500 7,000 -1.41 Mua
09:25:54 500 7,000 -1.41 Bán
09:10:56 500 7,000 -1.41 -
09:06:24 2,000 7,000 -1.41 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu PBC

Định giá cổ phiếu PBC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Phân tích kết quả kinh doanh PBC

Phân tích báo cáo tài chính PBC

Lịch sử cổ tức PBC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật