Chỉ số tài chính cổ phiếu MVN
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu MVN
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch MVN trong phiên
Tham chiếu
60,000
Mở cửa
60,000
Thấp nhất
59,800
Cao nhất
61,400
KLGD
7,300
GTGD
0.44 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
60,000
100
60,900
100
59,900
200
61,000
600
59,800
200
61,200
800
60,000
500
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:50:33
500
60,000
0.0
Mua
14:50:23
300
60,000
0.0
Mua
14:43:28
300
59,900
-0.17
Bán
14:42:42
100
60,000
0.0
Mua
14:41:40
200
60,000
0.0
Mua
14:41:25
400
60,000
0.0
Mua
14:41:14
600
60,000
0.0
Mua
14:37:38
100
60,000
0.0
Mua
14:34:54
100
60,000
0.0
Mua
14:22:52
100
60,000
0.0
Mua
13:46:40
500
60,000
0.0
Mua
13:43:54
100
60,000
0.0
Mua
13:42:01
300
59,900
-0.17
Bán
13:31:41
200
60,000
0.0
Mua
13:22:34
100
60,000
0.0
Mua
11:22:01
200
59,800
-0.33
Bán
11:21:14
100
59,900
-0.17
Bán
11:01:02
500
60,000
0.0
Mua
10:58:18
1,000
60,000
0.0
Mua
10:46:18
100
60,000
0.0
Bán
10:27:11
100
60,000
0.0
Bán
10:19:51
100
61,400
2.33
Mua
10:08:19
400
60,000
0.0
Mua
09:58:21
600
60,000
0.0
Bán
09:27:26
100
60,000
0.0
Bán
09:00:52
200
60,000
0.0
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu MVN
Định giá cổ phiếu MVN theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Phân tích kết quả kinh doanh MVN
Phân tích báo cáo tài chính MVN
Lịch sử cổ tức MVN
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính